close

Almera

Phiên bản và giá

Almera VL

Giá bán lẻ đề xuất

569.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) Dự toán chi phí

Trang bị bao gồm

  • Nội thất 2 tone màu cá tính
  • Lazang 16 inch, 2 tone màu thể thao
  • Sạc không dây
  • Khóa thông minh tự động khóa/mở cửa
  • Camera toàn cảnh 360 độ kết hợp MOD
  • Hỗ trợ lái thông minh NIM: FEB, FWB, HBA, LWD, TMPS
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
Tự động vô cấp
 999
 152/2.400-4.000 Nm/rpm

Đăng ký lái thử

  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    152/2.400-4.000

  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

    5,2

  • Loại động cơ

    HRA0, DOHC, 12 van với Turbo

  • Dung tích xi lanh

    999

  • Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

  • Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop

  • Mã hóa động cơ Immobilizer

  • Công suất cực đại (kW) Ps/rpm

    (74) 100/5.000

  • Hộp số

    Tự động vô cấp

  • Hệ thống treo Trước

    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng

  • Loại vành

    Mâm hợp kim đúc

  • Kích thước lốp

    205/55R16

  • Phanh trước

    Đĩa thông gió

  • Phanh sau

    Tang trống

  • Chế độ lái

    3 chế độ lái

  • Hệ thống treo sau

    Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

    4.495 x 1.740 x 1.455

  • Chiều dài cơ sở (mm)

    2.620

  • Khoảng sáng gầm xe (mm)

    160

  • Trọng lượng không tải (kg)

    1.089

  • Trọng lượng toàn tải (kg)

    1.485

  • Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm

    1.525 x 1.535

  • Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)

  • Dải đèn LED chạy ban ngày

  • Đèn báo phanh trên cao

  • Tay nắm cửa mạ Chrome

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện

  • Gương chiếu hậu gập điện

  • Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan

  • Đèn chiếu gần

    LED

  • Đèn chiếu xa

    LED

  • Kiểu đèn hậu

    LED

  • Đèn sương mù

    LED

  • Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương

  • Lưới tản nhiệt

    Mạ crome dạng V-Motion

  • Kiểu loại Antenna

    Tích hợp với kính hậu

  • Hệ thống lái

    Trợ lực tay lái điện

  • Gương chiếu hậu trong xe

    Gương chống chói ngày/đêm

  • Hệ thống âm thanh

    6 Loa

  • Hệ thống điều hòa

    Tự động

  • Chìa khóa thông minh

  • Khởi động bằng nút bấm

  • Vô lăng

    3 chấu -Bọc da - Dạng D Cut thể thao

  • Hệ thống giải trí

    Màn hình giải trí 8 inch, AM/FM/USB/Cổng kết nối AUX, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto

  • Hệ thống ga tự động - Cruise control

  • Cửa sổ chỉnh điện

    Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau

  • Chất liệu ghế

    Da

  • Điều chỉnh ghế lái

    Chỉnh tay 6 hướng

  • Nút bấm điều khiển tích hợp

    Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát, nút bấm điều khiển và Cruise control

  • Tay nắm cửa trong xe mạ crome

  • Loại đồng hồ

    Digital cùng màn hình siêu sáng 7 inch

  • Chức năng khóa cửa từ xa

  • Sạc không dây

  • Khóa thông minh tự động mở/khóa cửa

  • Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA

  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS

  • Camera 360

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA

  • Hệ thống cảm biến áp suất lốp / TPMS

  • Hệ thống cảnh báo điểm mù /BSW

  • Thiết bị báo chống trộm

  • Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD

  • Túi khí người lái & hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông phía trước

  • Túi khí rèm

  • Nhắc nhở cài dây an toàn

    Ghế lái

  • Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

  • Dây đai an toàn

    3 điểm cho tất cả các ghế

  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

  • Hệ thống cân bằng điện tử / VDC

  • Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS

  • Mã hóa động cơ / Immobilizer

  • Phanh tự động khẩn cấp / FEB

  • Cảnh báo va chạm phía trước / FWB

  • Đèn pha thích ứng / HBA

  • Cảnh báo lệch làn / LWD

Almera V

Giá bán lẻ đề xuất

529.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) Dự toán chi phí

Trang bị bao gồm

  • Động cơ Turbo 1.0, hộp số Xtronic-CVT 
  • Cụm đèn pha LED dạng boomerang
  • Sạc không dây
  • Bệ tì tay trung tâm
  • Điều hòa tự động
  • Hệ thống an toàn chủ động: ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
Tự động vô cấp
 999
 152/2.400-4.000 Nm/rpm

Đăng ký lái thử

  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    152/2.400-4.000

  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

    5,2

  • Loại động cơ

    HRA0, DOHC, 12 van với Turbo

  • Dung tích xi lanh

    999

  • Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

  • Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop

  • Mã hóa động cơ Immobilizer

  • Công suất cực đại (kW) Ps/rpm

    (74) 100/5.000

  • Hộp số

    Tự động vô cấp

  • Hệ thống treo Trước

    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng

  • Loại vành

    Mâm hợp kim đúc

  • Kích thước lốp

    195/65R15

  • Phanh trước

    Đĩa thông gió

  • Phanh sau

    Tang trống

  • Chế độ lái

    3 chế độ lái

  • Hệ thống treo sau

    Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

    4.495 x 1.740 x 1.455

  • Chiều dài cơ sở (mm)

    2.620

  • Khoảng sáng gầm xe (mm)

    145

  • Trọng lượng không tải (kg)

    1.089

  • Trọng lượng toàn tải (kg)

    1.485

  • Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm

    1.525 x 1.535

  • Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)

  • Dải đèn LED chạy ban ngày

  • Đèn báo phanh trên cao

  • Tay nắm cửa mạ Chrome

    Đen

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện

  • Gương chiếu hậu gập điện

  • Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan

  • Đèn chiếu gần

    LED

  • Đèn chiếu xa

    LED

  • Kiểu đèn hậu

    LED

  • Đèn sương mù

    Không

  • Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương

    Không

  • Lưới tản nhiệt

    Mạ crome dạng V-Motion

  • Kiểu loại Antenna

    Tích hợp với kính hậu

  • Hệ thống lái

    Trợ lực tay lái điện

  • Gương chiếu hậu trong xe

    Gương chống chói ngày/đêm

  • Hệ thống âm thanh

    4 Loa

  • Hệ thống điều hòa

    Tự động

  • Chìa khóa thông minh

  • Khởi động bằng nút bấm

  • Vô lăng

    3 chấu - Bọc Urethane - Dạng D Cut thể thao

  • Hệ thống giải trí

    -

  • Hệ thống ga tự động - Cruise control

  • Cửa sổ chỉnh điện

    Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau

  • Chất liệu ghế

    Nỉ

  • Điều chỉnh ghế lái

    Chỉnh tay 6 hướng

  • Nút bấm điều khiển tích hợp

    Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát, nút bấm điều khiển và Cruise control

  • Tay nắm cửa trong xe mạ crome

  • Loại đồng hồ

    Digital cùng màn hình siêu sáng 7 inch

  • Khóa cửa điện

  • Chức năng khóa cửa từ xa

  • Sạc không dây

  • Khóa thông minh tự động mở/khóa cửa

    Không

  • Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA

  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS

  • Camera 360

    Không

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA

  • Hệ thống cảm biến áp suất lốp / TPMS

    Không

  • Hệ thống cảnh báo điểm mù /BSW

    Không

  • Thiết bị báo chống trộm

  • Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD

    Không

  • Túi khí người lái & hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông phía trước

  • Túi khí rèm

  • Nhắc nhở cài dây an toàn

    Ghế lái

  • Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

  • Dây đai an toàn

    3 điểm cho tất cả các ghế

  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

    Không

  • Hệ thống cân bằng điện tử / VDC

  • Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS

  • Mã hóa động cơ / Immobilizer

  • Phanh tự động khẩn cấp / FEB

    Không

  • Cảnh báo va chạm phía trước / FWB

    Không

  • Đèn pha thích ứng / HBA

    Không

  • Cảnh báo lệch làn / LWD

    Không

Almera EL

Giá bán lẻ đề xuất

489.000.000 VNĐ

(Đã bao gồm 10% VAT) Dự toán chi phí

Trang bị bao gồm

  • Động cơ Turbo 1.0, hộp số Xtronic-CVT 
  • Ghế không trọng lực zero gravity
  • Gương gập tự động tích hợp đèn báo rẽ
  • Ga tự động (Cruise control)
  • 6 túi khí an toàn
  • Hệ thống an toàn chủ động: ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
Tự động vô cấp
 999
 152/2.400-4.000 Nm/rpm

Đăng ký lái thử

  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    152/2.400-4.000

  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

    5,2

  • Loại động cơ

    HRA0, DOHC, 12 van với Turbo

  • Dung tích xi lanh

    999

  • Tiêu chuẩn khí thải

    Euro 5

  • Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop

  • Mã hóa động cơ Immobilizer

  • Công suất cực đại (kW) Ps/rpm

    (74) 100/5.000

  • Hộp số

    Tự động vô cấp

  • Hệ thống treo Trước

    Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng

  • Loại vành

    Mâm hợp kim đúc

  • Kích thước lốp

    195/65R15

  • Phanh trước

    Đĩa thông gió

  • Phanh sau

    Phanh tang trống

  • Chế độ lái

    3 chế độ lái

  • Hệ thống treo sau

    Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng

  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm

    4.495 x 1.740 x 1.455

  • Chiều dài cơ sở (mm)

    2.620

  • Khoảng sáng gầm xe (mm)

    140

  • Trọng lượng không tải (kg)

    1.089

  • Trọng lượng toàn tải (kg)

    1.485

  • Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm

    1.525 x 1.535

  • Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)

    Không

  • Dải đèn LED chạy ban ngày

    Không

  • Đèn báo phanh trên cao

  • Tay nắm cửa mạ Chrome

    Đen

  • Gương chiếu hậu chỉnh điện

  • Gương chiếu hậu gập điện

  • Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan

  • Đèn chiếu gần

    Halogen

  • Đèn chiếu xa

    Halogen

  • Kiểu đèn hậu

    LED

  • Đèn sương mù

    Không

  • Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương

    Không

  • Lưới tản nhiệt

    Mạ crome dạng V-Motion

  • Kiểu loại Antenna

    Tích hợp với kính hậu

  • Hệ thống lái

    Trợ lực tay lái điện

  • Gương chiếu hậu trong xe

    Gương chống chói ngày/đêm

  • Hệ thống âm thanh

    4 Loa

  • Hệ thống điều hòa

    Chỉnh cơ

  • Chìa khóa thông minh

  • Khởi động bằng nút bấm

  • Vô lăng

    3 chấu - Bọc Urethane - Dạng D Cut thể thao

  • Hệ thống giải trí

    -

  • Hệ thống ga tự động - Cruise control

  • Cửa sổ chỉnh điện

    Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau

  • Chất liệu ghế

    Nỉ

  • Điều chỉnh ghế lái

    Chỉnh tay 6 hướng

  • Nút bấm điều khiển tích hợp

    Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát, nút bấm điều khiển và Cruise control

  • Tay nắm cửa trong xe mạ crome

  • Loại đồng hồ

    Analog kết hợp với màn hình thông tin

  • Chức năng khóa cửa từ xa

  • Sạc không dây

    Không

  • Khóa thông minh tự động mở/khóa cửa

    Không

  • Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA

  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS

  • Camera 360

    Không

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA

  • Hệ thống cảm biến áp suất lốp / TPMS

    Không

  • Hệ thống cảnh báo điểm mù /BSW

    Không

  • Thiết bị báo chống trộm

  • Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD

    Không

  • Túi khí người lái & hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông phía trước

  • Túi khí rèm

  • Nhắc nhở cài dây an toàn

    Ghế lái

  • Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

  • Dây đai an toàn

    3 điểm cho tất cả các ghế

  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

    Không

  • Hệ thống cân bằng điện tử / VDC

  • Đèn báo phanh khẩn cấp / EBS

  • Mã hóa động cơ / Immobilizer

  • Phanh tự động khẩn cấp / FEB

    Không

  • Cảnh báo va chạm phía trước / FWB

    Không

  • Đèn pha thích ứng / HBA

    Không

  • Cảnh báo lệch làn / LWD

    Không