Almera
Phiên bản và giá
Thiết bị bao gồm
- Động cơ Turbo 1.0, hộp số Xtronic-CVT
- Vô lăng D-cut thể thao
- Ghế không trọng lực zero gravity
- Gương gập tự động tích hợp đèn báo rẽ
- Chức năng tắt máy tạm thời Idling stop
- Hệ thống an toàn chủ động: ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
152/2400-4000
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,2
- Loại động cơ
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
- Dung tích xi lanh
999
- Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
- Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop
Có
- Mã hóa động cơ Immobilizer
Có
- Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị L/100km
4,50 L/100km
- Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp L/100km
5,21 L/100km
- Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị L/100km
6,40 L/100km
- Công suất cực đại (kW) Ps/rpm
(74) 100/5000
- Hộp số
Hộp số tự động vô cấp
- Hệ thống treo Trước
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
- Loại vành
Mâm hợp kim đúc
- Kích thước lốp
195/65R15
- Phanh trước
Đĩa thông gió
- Phanh sau
Phanh tang trống
- Chế độ lái
3 chế độ lái
- Hệ thống treo sau
Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
4495 x 1740 x 1460
- Chiều dài cơ sở (mm)
2620
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
155
- Trọng lượng không tải (kg)
1078
- Trọng lượng toàn tải (kg)
1485
- Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm
1525 x 1535
- Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)
Không
- Dải đèn LED chạy ban ngày
Không
- Đèn báo phanh trên cao
Có
- Tay nắm cửa mạ Chrome
Cùng màu thân xe
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
Có
- Gương chiếu hậu gập điện
Có
- Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Có
- Đèn chiếu gần
Halogen
- Đèn chiếu xa
Halogen
- Kiểu đèn hậu
LED
- Đèn sương mù
Không
- Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương
Không
- Lưới tản nhiệt
Mạ crome dạng V-Motion
- Kiểu loại Antenna
Tích hợp với kính hậu
- Hệ thống lái
Trợ lực tay lái điện
- Gương chiếu hậu trong xe
Gương chống chói ngày/đêm
- Hệ thống âm thanh
4 Loa
- Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
- Chìa khóa thông minh
Có
- Khởi động bằng nút bấm
Có
- Vô lăng
3 chấu - Uranthe - Dạng D Cut thể thao
- Hệ thống giải trí
Radio AM/FM, USB, AUX
- Cửa sổ chỉnh điện
Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau
- Chất liệu ghế
Nỉ
- Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
- Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng và lựa chọn bài hát
- Tay nắm cửa trong xe mạ crome
Màu đen
- Loại đồng hồ
Analog kết hợp với màn hình thông tin
- Chức năng báo vị trí cần số
Không
- Chức năng kết nối điện thoại
Đàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối Bluetooth
- Khóa cửa điện
Có
- Chức năng khóa cửa từ xa
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
- Camera lùi
Không
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA
Có
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS
Có
- Camera 360
Không
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không
- Thiết bị báo chống trộm
Có
- Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD
Không
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
- Túi khí bên hông phía trước
Không
- Túi khí rèm
Không
- Nhắc nhở cài dây an toàn
Hàng ghế trước
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Có
- Dây đai an toàn
3 điểm cho tất cả các ghế
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Có
- Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Có
- Mã hóa động cơ (Immobilizer)
Có
Thiết bị bao gồm
- Động cơ Turbo 1.0, hộp số X-CVT
- Vô lăng D-cut thể thao
- Ghế không trọng lực zero gravity
- Chức năng tắt máy tạm thời Idling stop
- Ghế da phản xạ nhiệt cao cấp
- Gương gập tự động tích hợp đèn báo rẽ
- Đèn pha LED tự động Bật/Tắt
- Màn hình giải trí 8 inch (Android auto, Apple carplay)
- Camera 360 tích hợp MOD
- Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Hệ thống an toàn chủ động: ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA
- Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
152/2.400-4.000
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,2
- Loại động cơ
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
- Dung tích xi lanh
999
- Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
- Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop
Có
- Mã hóa động cơ Immobilizer
Có
- Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị L/100km
4,71 L/100km
- Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp L/100km
5,32 L/100km
- Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị L/100km
6,36 L/100km
- Công suất cực đại (kW) Ps/rpm
(74) 100/5000
- Hộp số
Tự động vô cấp
- Hệ thống treo Trước
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng
- Loại vành
Mâm hợp kim đúc
- Kích thước lốp
195/65R15
- Phanh trước
Đĩa thông gió
- Phanh sau
Tang trống
- Chế độ lái
3 chế độ lái
- Hệ thống treo sau
Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm
4.495 x 1.740 x 1.460
- Chiều dài cơ sở (mm)
2.620
- Khoảng sáng gầm xe (mm)
155
- Trọng lượng không tải (kg)
1.090
- Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
- Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm
1525 x 1535
- Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)
Có
- Dải đèn LED chạy ban ngày
Có
- Đèn báo phanh trên cao
Có
- Tay nắm cửa mạ Chrome
Cùng màu thân xe
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
Có
- Gương chiếu hậu gập điện
Có
- Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan
Có
- Đèn chiếu gần
LED
- Đèn chiếu xa
LED
- Kiểu đèn hậu
LED
- Đèn sương mù
LED
- Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương
Có
- Lưới tản nhiệt
Mạ crome dạng V-Motion
- Kiểu loại Antenna
Tích hợp với kính hậu
- Hệ thống lái
Trợ lực tay lái điện
- Gương chiếu hậu trong xe
Gương chống chói ngày/đêm
- Hệ thống âm thanh
6 Loa
- Hệ thống điều hòa
Tự động
- Chìa khóa thông minh
Có
- Khởi động bằng nút bấm
Có
- Vô lăng
3 chấu -Bọc da - Dạng D Cut thể thao
- Hệ thống giải trí
Màn hình giải trí 8 inch, AM/FM/USB/Cổng kết nối AUX, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto
- Cửa sổ chỉnh điện
Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau
- Chất liệu ghế
Da
- Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
- Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát và nút bấm điều khiển
- Tay nắm cửa trong xe mạ crome
Có
- Loại đồng hồ
Digital cùng màn hình siêu sáng 7 inch
- Chức năng báo vị trí cần số
Có
- Chức năng kết nối điện thoại
Có
- Khóa cửa điện
Có
- Chức năng khóa cửa từ xa
Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
- Camera lùi
Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA
Có
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS
Có
- Camera 360
Có
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
Có
- Thiết bị báo chống trộm
Có
- Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD
Có
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
- Túi khí bên hông phía trước
Có
- Túi khí rèm
Có
- Nhắc nhở cài dây an toàn
Hàng ghế trước
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Có
- Dây đai an toàn
3 điểm cho tất cả các ghế
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Có
- Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Có
- Mã hóa động cơ (Immobilizer)
Có